e-Learning
About
English Conversation For Beginners
English For Beginners
Daily Greetings
Days of the week
Usage Rules
Days of the week
English
Chinese
Vietnamese
Khmer
Days
天
ng
ày
ថ្ងៃ
Monday
周一
星期一
Thứ hai
ថ្ងៃច័ន្ទ
T
ues
day
周二
星期二
Thứ ba
ថ្ងៃអង្គារ
Wednesday
周三
星期三
Thứ Tư
ថ្ងៃពុធ
Thursday
周四
星期四
Thứ năm
ថ្ងៃព្រហស្បតិ៍
Friday
周五
星期五
Thứ sáu
ថ្ងៃសុក្រ
Saturday
周六
星期六
Thứ bảy
ថ្ងៃសៅរ៍
Sunday
周日
星期日
星期天
Chủ nhật
ថ្ងៃអាទិត្យ
https://youtu.be/3tx0rvuXIRg?t=15